T30UXDA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXDAQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXDAQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXDB | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXDBQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXDBQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXDC | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXDC W/30 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 9 m (30 ft) Cable; |
T30UXDCQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXDCQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXUA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXUAQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXUAQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXUB | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXUBQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXUBQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXUC | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range:300 mm – 3 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXUCQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXUCQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXIA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIAQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXIAQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXIB | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIB W/30 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 9 m (30 ft) Cable; |
T30UXIBQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXIBQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXIC | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIC W/30 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 9 m (30 ft) Cable; |
T30UXICQ8 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXICQPMA | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 150 mm (6 in) M12 PUR Pigtail QD; |
T30UXDC-DFC1 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: 1 PNP, 1 NPN | T30UX Series w/ Discrete Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC Selectable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIC-CRFV W/30 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 1.5 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series: CRFV Coating W/Flange; w/ Analog Output; Range: 300 mm – 1.5 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 9 m (30 ft) Cable; |
T30UXUA-805938 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 0.5-4.5 V | T30UX Series with Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 12-30 V dc; Analog Output: 0.5-4.5 V dc; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIA-806633 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Master Unit; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIA-806636 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Slave 5 Unit; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIA-806637 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Slave 4 Unit; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIA-806638 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Slave 3 Unit; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIA-806639 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Slave 2 Unit; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIA-806640 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Slave 1 Unit; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UUPAQ-CRFV | Cảm biến siêu âm T30U, phạm vi đo: 150 mm – 500 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | T30U Series: Analog/Discrete with Chemically Resistant Flange; Range: 150 – 500 mm; Input: 15-24 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V dc; Discrete: PNP; 5-pin M12 Integral QD; |
T30UXICQ8-CRFV | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 1.5 mm, ngõ ra: analog 4-20 V | T30UX Series: CRFV Coating W/Flange; Range: 300 mm – 1.5 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXDPCQ8-85394 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Dual Discrete Normally Closed; Outputs with Synchronized Timing using Gray Wire; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Independent NC PNP Fixed Field Mode; 5-pin M12 Integral QD; |
T30UXIBQP W/13 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 4 m (13 ft) 4-pin M12 QD Pigtail; |
T30UXDCQ8-CRFV | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 1.5 mm, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | T30UX Series w/ Chemical Flange; Range: 300 mm – 1.5 m; Input: 10-30 V dc; Output: NPN PNP NO NC selectable; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXIAQP-88267 W/13FT | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 100 mm – 1 m Preset Window limits; 4 m (13 ft) 4-pin M12 Pigtail QD; No Pushbuttons; |
T30UXUC-91511 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 300 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 300 mm – 3 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 0-10 V dc; 435 mm (17.1 in) 6-pin Deutsch Connector Pigtail QD; |
T30UXIAQ8-93531 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Preset Window: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Preset Positive Slope; Pushbuttons Locked Out; 4-pin M12 Integral QD; |
T30UXIAQ8-93635 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 1 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Preset Window: 100 mm – 1 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Preset Positive Slope; Pushbuttons Locked Out; 4-pin M12 Integral QD; Bulk Package of 93531 with M30 Nut QTY 8; no lit; no boxes; |
T30UXIB-94725 | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 200 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series w/ Analog Output; Range: 200 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 500 mS Echo Loss Hold; 2 m (6.5 ft) Cable; |
T30UXIBQP-96387 W/13FT | Cảm biến siêu âm T30UX, phạm vi đo: 100 mm – 2 m, ngõ ra: analog 4-20 mA | T30UX Series with Analog Output; Range: 100 mm – 2 m; Input: 10-30 V dc; Analog Output: 4-20 mA; 100 mm – 2 m Preset Window Limits; 4 m (13 ft) 4-pin M12 Pigtail QD; No Pushbuttons; |
Cảm biến siêu âm T30UX (Giới thiệu chung)
- Cảm biến siêu âm T30UX tích hợp chức năng bù nhiệt độ. Có sẵn loại ngõ ra số hoặc analog có thể cấu hình
- Ngo ra dạng NPN hoặc PNP hoặc 0-10V hoặc 4-0mA
- Có sẵn phạm vi từ 100mm-1m, 200mm-2m hoặc 300mm-3m
- Cài đặt đơn giản với nút Teach, cho phép dạy từ xa
Hỗ trợ khách hàng:
- Lập trình & sửa chữa theo yêu cầu
- Lắp đặt & vận hành tận nơi
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hotline tư vấn: 0982121771
Danh mục: Cảm biến, Cảm biến Banner, Cảm biến siêu âm
Từ khóa: Cảm biến siêu âm T30UX
Chưa có bình luận nào
Sản phẩm tương tự
-37%
-37%
-37%
-0%
Cảm biến
-37%
-37%
-37%
Cảm biến
Cảm biến
Đặt mua Cảm biến siêu âm T30UX (Giới thiệu chung)
Cảm biến siêu âm T30UX (Giới thiệu chung)
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá Cảm biến siêu âm T30UX (Giới thiệu chung)
Chưa có đánh giá nào.