LTF12KC2LDQ | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: 1 NPN/PNP, IO-Link | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output 1: NPN/PNP Configurable; IO-Link; Output 2: NPN/PNP Configurable; Class 2 Laser; M12 Integral QD; |
LTF12KC2LDQP | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: 1 NPN/PNP, IO-Link | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output 1: NPN/PNP Configurable; IO-Link; Output 2: NPN/PNP Configurable; Class 2 Laser; Pigtail QD; |
LTF24IC2LDQ | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; M12 Integral QD; |
LTF12UC2LDQP-801519 | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; Pigtail QD; Display from mm to inches, Lockout Buttons; |
LTF24IC2LDQP | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; Pigtail QD; |
LTF24IC2LD | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LTF24IC2LD W/30 | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 9 m (30 ft) Cable; |
LTF24UC2LDQ | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; M12 Integral QD; |
LTF24UC2LDQP | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; Pigtail QD; |
LTF24UC2LD | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LTF24UC2LD W/30 | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 9 m (30 ft) Cable; |
LTF24KC2LDQ | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: 1 NPN/PNP, IO-Link | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output 1: NPN/PNP Configurable; IO-Link; Output 2: NPN/PNP Configurable; Class 2 Laser; M12 Integral QD; |
LTF24KC2LDQP | Cảm biến laser LTF24, phạm vi đo: 50 mm – 24000 mm, ngõ ra: 1 NPN/PNP, IO-Link | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-24000 mm; Input: 12-30 V dc; Output 1: NPN/PNP Configurable; IO-Link; Output 2: NPN/PNP Configurable; Class 2 Laser; Pigtail QD; |
LTF12IC2LDQ-803726 | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; Integral QD; 5 second Averaging and 4 second Update Rate; |
LTF12UC2LD-806320 | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 500 mm Deutch Pigtail QD; |
LTF12KC2LDQ-812262 | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output 1: NPN/PNP Configurable; IO-Link; Output 2: NPN/PNP Configurable; Class 2 Laser; M12 Integral QD; buttons locked out; |
LTF12IC2LDQ | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP configurable; Integral QD; |
LTF12IC2LDQP | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 150 mm (6 in) M12 Pigtail QD; |
LTF12IC2LD | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LTF12IC2LD W/30 | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 4-20 mA | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 4-20 mA; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 9 m (30 ft) Cable; |
LTF12UC2LDQ | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP configurable; M12 Integral QD; |
LTF12UC2LDQP | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 150 mm (6 in) M12 Pigtail QD; |
LTF12UC2LD | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LTF12UC2LD W/30 | Cảm biến laser LTF12, phạm vi đo: 50 mm – 12000 mm, ngõ ra: analog 0-10 V | Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 50-12000 mm; Input: 12-30 V dc; Output: Analog: 0-10 V; Class 2 Laser; Discrete: NPN/PNP Configurable; 9 m (30 ft) Cable; |
Cảm biến Laser LTF Banner
- Dòng cảm biến LTF Banner với hiệu suất cao có phát hiện mục tiêu không phụ thuộc vào màu sắc, vật liệu hay ánh sáng lên tới khoảng cách 24m, theo phương thẳng hay góc
- Ngõ ra tùy chọn dạng số, tương tự
- Màn hình LCD 2 dòng cho phép dễ dàng cài đặt, xử lý sự cố và đo khoảng cách thời gian thực
- Với cấp IP67 khả năng chống ánh sáng xung quanh cao và hiệu suất ổn định
- Các nhiều tính năng cao cấp
Hỗ trợ khách hàng:
- Lập trình & sửa chữa theo yêu cầu
- Lắp đặt & vận hành tận nơi
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hotline tư vấn: 0982121771
Đặt mua Cảm biến Laser LTF Banner
Cảm biến Laser LTF Banner
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá Cảm biến Laser LTF Banner
Chưa có đánh giá nào.