Q45UBB63DA | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Prox. Mode w/out temp. comp.; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
Q45UBB63DAQ | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Prox. Mode w/out temp. comp.; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; Mini-Style Integral QD; |
Q45UBB63DAQ6 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Prox. Mode w/out temp. comp.; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 5-pin M12 Integral QD; |
Q45UBB63DA W/30 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Prox. Mode w/out temp. comp.; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 9 m (30 ft) Cable; |
Q45UBB63DAC | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
Q45UBB63DACQ | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 5-pin Mini Integral QD; |
Q45UBB63DACQ6 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; M12 Integral QD; |
Q45UBB63BC | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
Q45UBB63BCQ | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; 5-pin Mini Integral QD; |
Q45UBB63BCQ6 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: 1 NPN, 1 PNP | Discrete Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 12-24 V dc; Output: Bipolar: 1 NPN; 1 PNP; M12 Integral QD; |
Q45ULIU64ACR | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; 2 m (6.5 ft) Cable; |
Q45ULIU64ACR W/30 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; 9 m (30 ft) Cable; |
Q45ULIU64ACRQ | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; Mini-Style Integral QD; |
Q45ULIU64ACRQ6 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 100 mm – 1.4 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 100 mm – 1.4 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; M12 Integral QD; |
Q45ULIU64BCR | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; 2 m (6.5 ft) Cable; |
Q45ULIU64BCR W/30 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; 9 m (30 ft) Cable; |
Q45ULIU64BCRQ | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; Mini-Style Integral QD; |
Q45ULIU64BCRQ6 | Cảm biến siêu âm Q45U, phạm vi đo: 250 mm – 3 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | Analog Q45U Series: Proximity Mode; Range: 250 mm – 3 m; Input: 15-24 V dc; Output: Selectable 0-10 V dc or 4-20 mA sourcing; M12 Integral QD; |
Cảm biến siêu âm Q45U (Giới thiệu chung)
- Cung cấp ngõ ra dạng analog hoặc số
- Phạm vi đo từ 100-1400mm (ngắn) hoặc 0.25-3m (xa)
- Cài đặt đơn giản với nút Teach
- Thay đổi được tốc độ đáp ứng
- Chấp nhận thẻ nhớ để thay đổi thông số nhanh và dễ dàng
Hỗ trợ khách hàng:
- Lập trình & sửa chữa theo yêu cầu
- Lắp đặt & vận hành tận nơi
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hotline tư vấn: 0982121771
Đặt mua Cảm biến siêu âm Q45U (Giới thiệu chung)
Cảm biến siêu âm Q45U (Giới thiệu chung)
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá Cảm biến siêu âm Q45U (Giới thiệu chung)
Chưa có đánh giá nào.