QT50UDB | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50UDBQ | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; 5-Pin Mini-Style Integral QD; |
QT50UDBQ6 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; 5-pin M12 Integral QD; |
QT50UDB W/30 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; 9 m (30 ft) Cable; |
QT50ULB | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Analog Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50ULBQ | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Analog Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 5-Pin Mini-Style Integral QD; |
QT50ULBQ6 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Analog Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 5-pin M12 Integral QD; |
QT50ULB W/30 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Analog Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 9 m (30 ft); |
QT50UVR3F | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50UVR3FQ | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Fill-Level Series: Proximit; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Array; Output: SPDT electromechanical relay; 5-pin Mini-Style Integral QD; |
QT50UVR3FQ1 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Fill-Level Series: Proximity; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; Micro 5-pin QD; |
QT50UVR3F W/30 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m | QT50U Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; 9 m (30 ft) Cable; |
QT50UVR3WQ1 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 5-pin MICRO-Style QD; |
QT50UVR3WQ | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 5-pin Mini-Style Integral QD; |
QT50UVR3W | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50UVR3W W/30 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 9 m (30 ft) Cable; |
QT50UVR3WQ1-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; Micro 5-pin QD; |
QT50UVR3FQ1-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Fill-Level Series: Proximity; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; Micro 5-pin QD; |
QT50ULB-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Chemical Resistant Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50ULBQ-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Chemical Resistant Analog Series: Proximity M; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 5-pin Mini-style Integral QD; |
QT50ULBQ6-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Chemical Resistant Analog Series: Proximity M; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 5-pin M12 Integral QD; |
QT50UVR3FQ-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Fill-Level Series: Proximity; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; Mini 5-pin Quick Disconnect; |
QT50ULBQ6-75390 | Cảm biến siêu âm QT50U | SURECROSS SENSOR; QT50U Fast Startup M12 QD; |
QT50UVR3W-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50UDB-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Chemical Resistant Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50ULB-CRFV W/30 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Chemical Resistant Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 9 m (30 ft) Cable; |
QT50UVR3F-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 2 m (6.5 ft) Cable; |
QT50UDBQ-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Chemical Resistant Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; Mini 5-pin Quick Disconnect; |
QT50UDBQ6-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | QT50U Chemical Resistant Dual-Discrete Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: 2 Discrete NPN or PNP; 5-pin M12 Integral QD; |
QT50UVR3W-CRFV W/30 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 to 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 9 m (30 ft) Cable; |
QT50ULB-804881 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Analog Series: Proximity Mode; Range: 200 mm to 6 m; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; FEP (Teflon) Coated Face No Flange; |
QT50U-FOAM-10 | Cảm biến siêu âm QT50U | 0 |
QT50UVR3WQ-CRFV | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 6 m, ngõ ra: SPDT | QT50U Chemical Resistant Universal Voltage Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 6 m; Input: 85-264 V ac 50/60 Hz/48 – 250 V dc; Output: SPDT electromechanical relay; 5-pin Mini Integral QD; |
QT50ULBQ6-88130 | Cảm biến siêu âm QT50U, phạm vi đo: 200 mm – 8 m, ngõ ra: analog 0-10 V hoặc 4-20 mA | QT50U Analog Series: Proximity Mode; Range: 200 mm – 8 m; 8 in to 16 ft Preset Window; Input: 10-30 V dc; Outputs: Analog: 0-10 V or 4-20 mA; 5-pin M12 Integral QD; |
Cảm biến siêu âm QT50U (Giới thiệu chung)
- Phạm vi đo lên tới 8 mét
- Có sẵn ngõ ra dạng số hoặc anlog, nguồn cấp AC hoặc DC
- Có vỏ chống sốc kín, phù hợp theo dõi mức chất lỏng cũng như chất rắn
- Có sẵn loại chống hóa chất với lớp phủ Teflon bảo vệ đầu dò
- Bù nhiệt độ, cho độ chính xác cảm biến cao nhất
- Cấu hình đơn giản với nút teach và dạy từ xa
- Hiển thị trạng thái trong quá trình cài đặt và hoạt động, sử dụng LED hiển thị rõ ràng
Hỗ trợ khách hàng:
- Lập trình & sửa chữa theo yêu cầu
- Lắp đặt & vận hành tận nơi
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hotline tư vấn: 0982121771
Đặt mua Cảm biến siêu âm QT50U (Giới thiệu chung)
Cảm biến siêu âm QT50U (Giới thiệu chung)
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá Cảm biến siêu âm QT50U (Giới thiệu chung)
Chưa có đánh giá nào.